hấp hối
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: hấp hối+ verb
- to be about to die; to be moribund
- sự hấp hối
death agony
- sự hấp hối
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "hấp hối"
Lượt xem: 564